ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "công viên" 1件

ベトナム語 công viên
button1
日本語 公園
例文 đi dạo ở công viên
公園で散歩する
マイ単語

類語検索結果 "công viên" 0件

フレーズ検索結果 "công viên" 3件

dạo chơi quanh công viên
公園の周りを散歩する
đi dạo ở công viên
公園で散歩する
bố đưa đi con đi công viên
父は子供を公園へ連れていく
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |